Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sỉ nhục


I t. Xấu xa, nhục nhã, đáng hổ thẹn. Làm những điều sỉ nhục. Không biết sỉ nhục.

II đg. Làm cho phải thấy nhục nhã. Bị trước đám đông. Những lời sỉ nhục.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.